Công ty thu mua phế liệu tại Tịnh Biên
giá phế liệu 2/2022 tại Tịnh Biên An Giang
THU MUA SẮT PHẾ LIỆU GIÁ CAO NHẤT AN GIANG – THU MUA SỐ LƯỢNG LỚN, MUA TẬN NƠI, THANH TOÁN NHANH CHÓNG, CÂN ĐO UY TÍN, THU MUA TOÀN QUỐC
Bạn đau đầu về diện tích nhà kho có hạn mà số lượng sắt phế liệu ngày càng nhiều? Bạn đang có nguồn khách hàng cần thanh lý sắt phế liệu tại Tịnh Biên An Giang muốn giới thiệu? Hãy liên hệ ngay cho THU MUA PHẾ LIỆU HƯNG THỊNH chúng tôi hotline 0982007797 (A.Tuấn) để bán sắt phế liệu tại Tịnh Biên An Giang với giá cao nhất.
BẢNG GIÁ SẮT PHẾ LIỆU NGÀY HÔM NAY
STT Tên phế liệu sắt Giá phế liệu sắt (Vnđ/kg)
1 Sắt đặc 13.000 – 35.000
2 Sắt vụn 12.000 – 25.000
3 Sắt gỉ sét 9.000 – 18.000
4 Bazo sắt 10.000 – 16.000
5 Bã sắt 9.000 – 15.000
6 Sắt công trình 16.000 – 23.000
7 Dây sắt thép 12.000 – 18.000
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thu mua sắt phế liệu tại Tịnh Biên An Giang còn phụ thuộc vào số lượng, chủng loại, chất lượng của từng loại phế liệu
Để biết chi tiết giá thu mua phế liệu sắt vụn tại Tịnh Biên An Giang hôm nay là bao nhiêu, bạn vui lòng báo số lượng, phân loại, địa chỉ cho chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất
Loại Phế liệu | Phân loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá Phế Liệu Đồng | Đồng cáp | 289.000 – 390.000 |
Đồng đỏ | 239.000 – 229.000 | |
Đồng vàng | 69.000 – 299.000 | |
Mạt đồng vàng | 90.000 – 229.000 | |
Đồng cháy | 200.000 – 289.000 | |
Giá Phế Liệu Sắt | Sắt đặc | 23.000 – 39.000 |
Sắt vụn | 22.000 – 29.000 | |
Sắt gỉ sét | 9.000 – 28.000 | |
Bazo sắt | 20.000 – 26.000 | |
Bã sắt | 9.000 – 29.000 | |
Sắt công trình | 26.000 – 23.000 | |
Dây sắt thép | 22.000 – 28.000 | |
Giá Phế Liệu Nhôm | Nhôm loại 2 (nhôm đặc nguyên chất) | 69.000 – 69.900 |
Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm) | 60.000 – 99.000 | |
Nhôm loại 3 (vụn nhôm, mạt nhôm) | 22.000 – 39.900 | |
Bột nhôm | 2.900 – 3.500 | |
Nhôm dẻo | 30.000 – 39.900 | |
Nhôm máy | 20.900 – 38.900 | |
Giá Phế Liệu Inox | Loại 202 | 20.000 – 22.000 |
Loại 306 | 22.000 – 66.900 | |
Giá Phế Liệu Nhựa | ABS | 29.000 – 69.000 |
PP | 29.000 – 39.900 | |
PVC | 8.900 – 29.000 | |
HI | 29.900 – 30.900 | |
Ống nhựa | 29.000 – 40.000 | |
Giá Phế Liệu Kẽm | Kẽm IN | 39.900 – 69.900 |
Giá Phế Liệu Hợp kim | Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay | 380.000 – 620.000 |
Hợp kim Thiếc | 280.000 – 680.000 | |
Hợp kim Bạc | 9.900.000 – 8.690.000 | |
Giá Phế Liệu Vải Vụn | Vải rẻo – vải xéo – vải vụn | 2.000 – 8.000 |
Vải tồn kho (poly) | 6.000 – 28.000 | |
Vải cây (các loại) | 28.000 – 62.000 | |
Vải khúc (cotton) | 2.800 – 26.600 | |
Giá Phế Liệu Chì | Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 369.900 – 929.000 |
Chì bình, chì lưới, chì XQuang | 30.000 – 60.000 | |
Giá Phế Liệu Bao bì | Bao Jumbo | 89.000 (bao) |
Bao nhựa | 99.000 – 269.900 (bao) | |
Giá Phế Liệu Nilon | Nilon sữa | 9.900 – 26.900 |
Nilon dẻo | 29.900 – 29.900 | |
Nilon xốp | 9.900 – 22.900 | |
Giá Phế Liệu Thùng phi | Sắt | 209.900 – 230.900 |
Nhựa | 209.900 – 299.900 | |
Giá Phế Liệu Giấy | Giấy carton | 9.900 – 29.000 |
Giấy báo | 29.000 – 35.000 | |
Giấy photo | 29.000 – 35.000 | |
Giá Phế Liệu Pallet | Nhựa | 99.900 – 299.900 |
Giá Phế Liệu Niken | Các loại | 290.900 – 380.000 |
Giá Phế Liệu bo mạch điện tử | Máy móc các loại | 308.000 – 2.090.000 |
Giá Phế Liệu Thiếc | Các loại | 280.900 – 850.000 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để có mức giá tốt nhất 0982007797 (A.Tuấn)
THU MUA PHẾ LIỆU HƯNG THỊNH
Địa chỉ : SỐ 1179 QUỐC LỘ 1A, QUẬN 12, HCM
Điện thoại : 0982007797
Website : thumuaphelieu.net
Email : chungoctuan1802@gmail.com